Có 2 kết quả:
边戍 biān shù ㄅㄧㄢ ㄕㄨˋ • 邊戍 biān shù ㄅㄧㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biên ải, biên cương, biên thuỳ, biên giới
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên ải, biên cương, biên thuỳ, biên giới
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông